Characters remaining: 500/500
Translation

học lỏm

Academic
Friendly

Từ "học lỏm" trong tiếng Việt có nghĩahọc hỏi bằng cách nghe, nhìn, hoặc bắt chước người khác không sự hướng dẫn chính thức từ thầy hay một hệ thống dạy học nào. Thường thì người học sẽ quan sát ghi nhớ những người khác làm hoặc nói để tự mình học hỏi.

dụ sử dụng từ "học lỏm":
  1. Học lỏm một bài hát: Khi bạn nghe một bài hát cố gắng hát theo không cần tìm hiểu lời bài hát từ đâu, bạn đang "học lỏm" bài hát đó.
  2. Học lỏm cách nấu ăn: Nếu bạn xem mẹ của bạn nấu ăn sau đó cố gắng làm theo không hỏi mẹ, bạn cũng đang "học lỏm" cách nấu ăn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "học lỏm" có thể được dùng để chỉ việc học những kỹ năng hoặc kiến thức không chính thức, dụ: " ấy học lỏm được nhiều mẹo trang điểm từ các video trên mạng."
Phân biệt các biến thể:
  • Học lỏm: Học theo cách không chính thức, không người hướng dẫn.
  • Học hỏi: Có thể quá trình học chính thức hoặc không chính thức, nhưng không nhất thiết phải sự quan sát hay bắt chước.
  • Bắt chước: Chỉ hành động sao chép một cách cụ thể không nhất thiết phải học hỏi từ đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Học theo: Cũng có nghĩahọc từ một người khác, nhưng có thể sự hướng dẫn hơn.
  • Nhìn ngó: Thường chỉ việc quan sát để lấy thông tin, không nhất thiết phải học hỏi.
Liên quan:
  • Học: quá trình tiếp nhận kiến thức, thông tin, có thể từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Lỏm: Có thể hiểu "đánh cắp" một cách nhẹ nhàng, ở đây thể hiện sự không chính thức trong việc học hỏi.
  1. Học bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không thầy, không hệ thống: Học lỏm một bài hát.

Comments and discussion on the word "học lỏm"