Từ "học lỏm" trong tiếng Việt có nghĩa là học hỏi bằng cách nghe, nhìn, hoặc bắt chước người khác mà không có sự hướng dẫn chính thức từ thầy cô hay một hệ thống dạy học nào. Thường thì người học sẽ quan sát và ghi nhớ những gì người khác làm hoặc nói để tự mình học hỏi.
Ví dụ sử dụng từ "học lỏm":
Học lỏm một bài hát: Khi bạn nghe một bài hát và cố gắng hát theo mà không cần tìm hiểu lời bài hát từ đâu, bạn đang "học lỏm" bài hát đó.
Học lỏm cách nấu ăn: Nếu bạn xem mẹ của bạn nấu ăn và sau đó cố gắng làm theo mà không hỏi mẹ, bạn cũng đang "học lỏm" cách nấu ăn.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Học lỏm: Học theo cách không chính thức, không có người hướng dẫn.
Học hỏi: Có thể là quá trình học chính thức hoặc không chính thức, nhưng không nhất thiết phải có sự quan sát hay bắt chước.
Bắt chước: Chỉ hành động sao chép một cách cụ thể mà không nhất thiết phải học hỏi từ đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Học theo: Cũng có nghĩa là học từ một người khác, nhưng có thể có sự hướng dẫn hơn.
Nhìn ngó: Thường chỉ việc quan sát để lấy thông tin, không nhất thiết phải học hỏi.
Liên quan:
Học: Là quá trình tiếp nhận kiến thức, thông tin, có thể từ nhiều nguồn khác nhau.
Lỏm: Có thể hiểu là "đánh cắp" một cách nhẹ nhàng, ở đây nó thể hiện sự không chính thức trong việc học hỏi.